| [người bệnh] |
| | diseased individual; sick person; sufferer; patient; (nói chung) the sick |
| | Người bệnh đi lại được / liệt giường |
| Ambulatory/bedridden patient |
| | Đút cho người bệnh ăn |
| To spoon-feed a patient |
| | Cho người bệnh ăn qua một cái ống |
| To feed a patient via a tube |
| | Thức canh chừng người bệnh |
| To sit up with a sick person |