Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người bệnh


[người bệnh]
diseased individual; sick person; sufferer; patient; (nói chung) the sick
Người bệnh đi lại được / liệt giường
Ambulatory/bedridden patient
Đút cho người bệnh ăn
To spoon-feed a patient
Cho người bệnh ăn qua một cái ống
To feed a patient via a tube
Thức canh chừng người bệnh
To sit up with a sick person



Patient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.